Thông tin thuật ngữ treizième tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
treizième (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ treizième
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
treizième tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ treizième trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ treizième tiếng Pháp nghĩa là gì.
treizième
tính từ
thứ mười ba
Le treizième siècle+ thế kỷ (thứ) mười ba
phần mười ba
La treizième partie+ một phần mười ba
danh từ
người thứ mười ba; cái thứ mười ba
être le treizième de sa classe+ là người thứ mười ba trong lớp
danh từ giống đực
phần mười ba
Le treizième de 117 est 9+ một phần mười ba của 117 là 9
Tóm lại nội dung ý nghĩa của treizième trong tiếng Pháp
treizième. tính từ. thứ mười ba. Le treizième siècle+ thế kỷ (thứ) mười ba. phần mười ba. La treizième partie+ một phần mười ba. danh từ. người thứ mười ba; cái thứ mười ba. être le treizième de sa classe+ là người thứ mười ba trong lớp. danh từ giống đực. phần mười ba. Le treizième de 117 est 9+ một phần mười ba của 117 là 9.
Đây là cách dùng treizième tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ treizième tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.