Thông tin thuật ngữ trentaine tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
trentaine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trentaine
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trentaine tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trentaine trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trentaine tiếng Pháp nghĩa là gì.
trentaine
danh từ giống cái
ba chục; độ ba chục
Une trentaine de personnes+ độ ba chục người
tuổi ba mươi
Elle a passé la trentaine+ chị ấy đã quá tuổi ba mươi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trentaine trong tiếng Pháp
trentaine. danh từ giống cái. ba chục; độ ba chục. Une trentaine de personnes+ độ ba chục người. tuổi ba mươi. Elle a passé la trentaine+ chị ấy đã quá tuổi ba mươi.
Đây là cách dùng trentaine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trentaine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.