Thông tin thuật ngữ trompe tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
trompe (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trompe
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trompe tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trompe trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trompe tiếng Pháp nghĩa là gì.
trompe
danh từ giống cái
còi, tù và
Trompe de chasse+ tù và săn
trompe d′éléphant+ vòi voi
Trompe du papillon+ vòi bướm
Trompe utérine+ vòi tử cung
(kiến trúc) tay đỡ
(kỹ thuật) bơm
Trompe à vide+ bơm chân không
à son de trompe+ (tuyên bố) ầm ĩ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trompe trong tiếng Pháp
trompe. danh từ giống cái. còi, tù và. Trompe de chasse+ tù và săn. trompe d′éléphant+ vòi voi. Trompe du papillon+ vòi bướm. Trompe utérine+ vòi tử cung. (kiến trúc) tay đỡ. (kỹ thuật) bơm. Trompe à vide+ bơm chân không. à son de trompe+ (tuyên bố) ầm ĩ.
Đây là cách dùng trompe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trompe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.