Thông tin thuật ngữ tromper tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tromper (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tromper
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tromper tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tromper trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tromper tiếng Pháp nghĩa là gì.
tromper
ngoại động từ
lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ
Marchand qui trompe ses clients+ người bán hàng đánh lừa khách hàng
không chung tình với vợ
Tromper sa femme+ không chung tình với vợ
(nghĩa rộng) làm cho uổng công; làm cho thất vọng
Tromper l′attente de quelqu′un+ làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
trốn tránh
Tromper la surveillance de quelqu′un+ trốn tránh sự giám sát của ai
làm cho tạm khuây nỗi buồn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tromper trong tiếng Pháp
tromper. ngoại động từ. lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ. Marchand qui trompe ses clients+ người bán hàng đánh lừa khách hàng. không chung tình với vợ. Tromper sa femme+ không chung tình với vợ. (nghĩa rộng) làm cho uổng công; làm cho thất vọng. Tromper l′attente de quelqu′un+ làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai. trốn tránh. Tromper la surveillance de quelqu′un+ trốn tránh sự giám sát của ai. làm cho tạm khuây nỗi buồn.
Đây là cách dùng tromper tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tromper tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.