Thông tin thuật ngữ troncature tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
troncature (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ troncature
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
troncature tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ troncature trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ troncature tiếng Pháp nghĩa là gì.
troncature
danh từ giống cái
(khoáng vật học) sự vát cạnh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của troncature trong tiếng Pháp
troncature. danh từ giống cái. (khoáng vật học) sự vát cạnh.
Đây là cách dùng troncature tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ troncature tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.