Thông tin thuật ngữ truquer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
truquer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ truquer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
truquer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ truquer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ truquer tiếng Pháp nghĩa là gì.
truquer
ngoại động từ
làm giả, giả mạo
Truquer un vase antique+ làm giả một lọ cổ
Truquer un texte+ giả mạo một văn bản
(tiến hành) gian lận
Truquer les élections+ gian lận trong bầu cử
combat de boxe truqué+ cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
scène truquée+ (sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo
nội động từ
dùng mánh khóe, dùng mẹo gian
Tóm lại nội dung ý nghĩa của truquer trong tiếng Pháp
truquer. ngoại động từ. làm giả, giả mạo. Truquer un vase antique+ làm giả một lọ cổ. Truquer un texte+ giả mạo một văn bản. (tiến hành) gian lận. Truquer les élections+ gian lận trong bầu cử. combat de boxe truqué+ cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước. scène truquée+ (sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo. nội động từ. dùng mánh khóe, dùng mẹo gian.
Đây là cách dùng truquer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ truquer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.