Thông tin thuật ngữ trépied tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
trépied (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trépied
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trépied tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trépied trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trépied tiếng Pháp nghĩa là gì.
trépied
danh từ giống đực
giá ba chân
Trépied de lampe+ giá đèn ba chân
(từ cũ; nghĩa cũ) ghế ba chân
(từ cũ; nghĩa cũ) kiềng (ba chân)
Poser une casserole sur le trépied+ bắc xoong lên kiềng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trépied trong tiếng Pháp
trépied. danh từ giống đực. giá ba chân. Trépied de lampe+ giá đèn ba chân. (từ cũ; nghĩa cũ) ghế ba chân. (từ cũ; nghĩa cũ) kiềng (ba chân). Poser une casserole sur le trépied+ bắc xoong lên kiềng.
Đây là cách dùng trépied tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trépied tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.