Thông tin thuật ngữ tudesque tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tudesque (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tudesque
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tudesque tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tudesque trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tudesque tiếng Pháp nghĩa là gì.
tudesque
tính từ
(thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh
(nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tudesque trong tiếng Pháp
tudesque. tính từ. (thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh. (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo.
Đây là cách dùng tudesque tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tudesque tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.