Thông tin thuật ngữ tuile tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tuile (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tuile
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tuile tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tuile trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuile tiếng Pháp nghĩa là gì.
tuile
danh từ giống cái
ngói
Toiture de tuiles+ mái ngói
Tuile cornière+ ngói bò
Tuile creuse+ ngói lòng máng
Tuile à crochet+ ngói móc
Tuile nervurée+ ngói có gờ
Tuile plate+ ngói phẳng
(nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ
(từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuile trong tiếng Pháp
tuile. danh từ giống cái. ngói. Toiture de tuiles+ mái ngói. Tuile cornière+ ngói bò. Tuile creuse+ ngói lòng máng. Tuile à crochet+ ngói móc. Tuile nervurée+ ngói có gờ. Tuile plate+ ngói phẳng. (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ. (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ.
Đây là cách dùng tuile tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuile tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.