Thông tin thuật ngữ ulcéré tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ulcéré (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ulcéré
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ulcéré tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ulcéré trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ulcéré tiếng Pháp nghĩa là gì.
ulcéré
tính từ
(y học) bị loét
(nghĩa bóng) đầy hận thù
Coeur ulcéré+ lòng đầy hận thù
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ulcéré trong tiếng Pháp
ulcéré. tính từ. (y học) bị loét. (nghĩa bóng) đầy hận thù. Coeur ulcéré+ lòng đầy hận thù.
Đây là cách dùng ulcéré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ulcéré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.