un tiếng Pháp là gì?

un tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng un trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ un tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm un tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ un

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

un tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ un tiếng Pháp nghĩa là gì.

un
tính từ
một
Un mètre+ một mét
# Phản nghĩa
Multiple; divers, varié
(thứ) nhất
Chapitre un+ chương nhất
chỉ có một, duy nhất, một
La vérité est une+ chân lý chỉ có một
Le Vietnam est un+ nước Việt Nam là một
comme pas un+ (thân mật) không bằng ai
Habile comme pas un+ khéo không bằng ai
pas un+ xem pas
un à un+ từng người một; từng cái một
danh từ giống đực
một
Un et un font deux+ một với một là hai
số một
Un 1 mal tracé+ số một viết xấu
một người
Une qui était contente, c′était ma petite soeur+ có một người vui lòng, ấy là em gái tôi
c′est tout un+ cũng chỉ là một
ne faire ni une ni deux+ xem deux
ne faire qu′un+ chỉ là một
đại từ
một
Un de ces jours+ một ngày kia
(l′un) người này, cái này
L′un rit, l′autre pleure+ người này cười, người kia khóc
l′un l′autre; les uns les autres+ xem autre
mạo từ
một
Un jour+ một ngày
Une fois+ một lần

Tóm lại nội dung ý nghĩa của un trong tiếng Pháp

un. tính từ. một. Un mètre+ một mét. # Phản nghĩa. Multiple; divers, varié. (thứ) nhất. Chapitre un+ chương nhất. chỉ có một, duy nhất, một. La vérité est une+ chân lý chỉ có một. Le Vietnam est un+ nước Việt Nam là một. comme pas un+ (thân mật) không bằng ai. Habile comme pas un+ khéo không bằng ai. pas un+ xem pas. un à un+ từng người một; từng cái một. danh từ giống đực. một. Un et un font deux+ một với một là hai. số một. Un 1 mal tracé+ số một viết xấu. một người. Une qui était contente, c′était ma petite soeur+ có một người vui lòng, ấy là em gái tôi. c′est tout un+ cũng chỉ là một. ne faire ni une ni deux+ xem deux. ne faire qu′un+ chỉ là một. đại từ. một. Un de ces jours+ một ngày kia. (l′un) người này, cái này. L′un rit, l′autre pleure+ người này cười, người kia khóc. l′un l′autre; les uns les autres+ xem autre. mạo từ. một. Un jour+ một ngày. Une fois+ một lần.

Đây là cách dùng un tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ un tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới un