Thông tin thuật ngữ usagé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
usagé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ usagé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
usagé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ usagé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ usagé tiếng Pháp nghĩa là gì.
usagé
tính từ
đã dùng rồi, cũ
Vêtements usagés+ quần áo cũ
Une expression usagée+ một từ ngữ đã cũ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của usagé trong tiếng Pháp
usagé. tính từ. đã dùng rồi, cũ. Vêtements usagés+ quần áo cũ. Une expression usagée+ một từ ngữ đã cũ.
Đây là cách dùng usagé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ usagé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.