Thông tin thuật ngữ vésicule tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vésicule (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vésicule
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vésicule tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vésicule trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vésicule tiếng Pháp nghĩa là gì.
vésicule
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi
Vésicule biliaire+ túi mật
Vésicules séminales+ túi tinh
Vésicule pulmonaire+ túi phổi, phế nang
Vésicule aérienne+ (thực vật học) bọng khí
(y học) mụn nước
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vésicule trong tiếng Pháp
vésicule. danh từ giống cái. (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi. Vésicule biliaire+ túi mật. Vésicules séminales+ túi tinh. Vésicule pulmonaire+ túi phổi, phế nang. Vésicule aérienne+ (thực vật học) bọng khí. (y học) mụn nước.
Đây là cách dùng vésicule tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vésicule tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.