Thông tin thuật ngữ vacillation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vacillation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vacillation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vacillation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vacillation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vacillation tiếng Pháp nghĩa là gì.
vacillation
danh từ giống cái
chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng
Vacillation d′une barque+ con thuyền lắc lư
sự chập chờn
Vacillation d′une flamme+ ngọn lửa chập chờn
sự do dự; sự dao động
Vacillation dans les opinions+ sự dao động trong quan điểm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vacillation trong tiếng Pháp
vacillation. danh từ giống cái. chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng. Vacillation d′une barque+ con thuyền lắc lư. sự chập chờn. Vacillation d′une flamme+ ngọn lửa chập chờn. sự do dự; sự dao động. Vacillation dans les opinions+ sự dao động trong quan điểm.
Đây là cách dùng vacillation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vacillation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.