Thông tin thuật ngữ valser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
valser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ valser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
valser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ valser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valser tiếng Pháp nghĩa là gì.
valser
nội động từ
nhảy van
(thân mật) bị quăng
Et les assiettes de valser par la fenêtre+ và đĩa bị quăng qua cửa sổ
envoyer valser+ đuổi đi
faire valser des employés+ đuổi người làm đi
faire valser l′argent+ tiêu tiền phung phí
ngoại động từ
nhảy theo điệu van
Valser un air+ nhảy một bài theo điệu van
Tóm lại nội dung ý nghĩa của valser trong tiếng Pháp
valser. nội động từ. nhảy van. (thân mật) bị quăng. Et les assiettes de valser par la fenêtre+ và đĩa bị quăng qua cửa sổ. envoyer valser+ đuổi đi. faire valser des employés+ đuổi người làm đi. faire valser l′argent+ tiêu tiền phung phí. ngoại động từ. nhảy theo điệu van. Valser un air+ nhảy một bài theo điệu van.
Đây là cách dùng valser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.