Thông tin thuật ngữ vanité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vanité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vanité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vanité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vanité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vanité tiếng Pháp nghĩa là gì.
vanité
danh từ giống cái
tính kiêu căng
Faire quelque chose par vanité+ làm điều gì vì kiêu căng
(từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo
Vanité des grandeurs humaines+ tính hư ảo của danh vọng trên đời
sans vanité+ không phải để khoe khoang
tirer vanité de+ lấy làm hãnh diện về
# Phản nghĩa
Modestie, simplicité; utilité, valeur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vanité trong tiếng Pháp
vanité. danh từ giống cái. tính kiêu căng. Faire quelque chose par vanité+ làm điều gì vì kiêu căng. (từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo. Vanité des grandeurs humaines+ tính hư ảo của danh vọng trên đời. sans vanité+ không phải để khoe khoang. tirer vanité de+ lấy làm hãnh diện về. # Phản nghĩa. Modestie, simplicité; utilité, valeur.
Đây là cách dùng vanité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vanité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.