Thông tin thuật ngữ variété tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
variété (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ variété
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
variété tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ variété trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ variété tiếng Pháp nghĩa là gì.
variété
danh từ giống cái
tính nhiều vẻ, tính đa dạng
La variété d′un paysage+ cảnh vật nhiều vẻ
sự khác nhau, sự bất đồng
(sinh vật học, sinh lý học) thứ
Deux variétés de pêches+ hai thứ đào
(toán học) đa tạp
(số nhiều) tạp vần
Variétés d′un auteur+ tạp văn của một tác giả
(số nhiều, sân khấu) tạp diễn
Programme de variétés+ chương trình tạp diễn
# phản nghĩa
Monotonie, uniformité.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của variété trong tiếng Pháp
variété. danh từ giống cái. tính nhiều vẻ, tính đa dạng. La variété d′un paysage+ cảnh vật nhiều vẻ. sự khác nhau, sự bất đồng. (sinh vật học, sinh lý học) thứ. Deux variétés de pêches+ hai thứ đào. (toán học) đa tạp. (số nhiều) tạp vần. Variétés d′un auteur+ tạp văn của một tác giả. (số nhiều, sân khấu) tạp diễn. Programme de variétés+ chương trình tạp diễn. # phản nghĩa. Monotonie, uniformité..
Đây là cách dùng variété tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ variété tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.