vase tiếng Pháp là gì?

vase tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vase trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vase tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm vase tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vase

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vase tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vase tiếng Pháp nghĩa là gì.

vase
danh từ giống đực
bình, lọ, chậu
Vase de porcelaine+ bình sứ
Vase d′accumulateur+ bình ắcquy
Vase clarificateur+ bình làm trong, bình để lắng
Vase d′extraction+ bình chiết
(kiến trúc) vành loe (đầu cột...)
(nông nghiệp) tràng (của một số hoa)
(nông nghiệp) hình lọ (cây ăn quả xén tỉa)
en vase clos+ xem clos
vase de nuit+ chậu đái đêm, bô
vases communicants+ bình thông nhau
vases sacrés+ (tôn giáo) bình bánh thánh
danh từ giống cái
bùn
Odeur de vase+ mùi bùn
Vase à diatomées+ bùn tảo vỏ
Vase globigérine+ bùn trùng cầu chùm
Vase à ptéropodes+ bùn động vật chân cánh
Vase à radiolaires+ bùn trùng tia
Vase à spicules+ bùn động vật thể kim

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vase trong tiếng Pháp

vase. danh từ giống đực. bình, lọ, chậu. Vase de porcelaine+ bình sứ. Vase d′accumulateur+ bình ắcquy. Vase clarificateur+ bình làm trong, bình để lắng. Vase d′extraction+ bình chiết. (kiến trúc) vành loe (đầu cột...). (nông nghiệp) tràng (của một số hoa). (nông nghiệp) hình lọ (cây ăn quả xén tỉa). en vase clos+ xem clos. vase de nuit+ chậu đái đêm, bô. vases communicants+ bình thông nhau. vases sacrés+ (tôn giáo) bình bánh thánh. danh từ giống cái. bùn. Odeur de vase+ mùi bùn. Vase à diatomées+ bùn tảo vỏ. Vase globigérine+ bùn trùng cầu chùm. Vase à ptéropodes+ bùn động vật chân cánh. Vase à radiolaires+ bùn trùng tia. Vase à spicules+ bùn động vật thể kim.

Đây là cách dùng vase tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vase tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vase