Thông tin thuật ngữ vaso dilatateur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vaso dilatateur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vaso dilatateur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vaso dilatateur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vaso dilatateur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vaso dilatateur tiếng Pháp nghĩa là gì.
vaso-dilatateur
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch
Médicament vaso-dilatateur+ (y học) thuốc giãn mạch
danh từ giống đực
(y học) thuốc giãn mạch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vaso dilatateur trong tiếng Pháp
vaso-dilatateur. tính từ. (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch. Médicament vaso-dilatateur+ (y học) thuốc giãn mạch. danh từ giống đực. (y học) thuốc giãn mạch.
Đây là cách dùng vaso dilatateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vaso dilatateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.