Thông tin thuật ngữ veilleur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
veilleur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ veilleur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
veilleur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ veilleur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ veilleur tiếng Pháp nghĩa là gì.
veilleur
danh từ giống đực
lính gác; người canh tuần
veilleur de nuit+ người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của veilleur trong tiếng Pháp
veilleur. danh từ giống đực. lính gác; người canh tuần. veilleur de nuit+ người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...).
Đây là cách dùng veilleur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ veilleur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.