Thông tin thuật ngữ ventriculaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ventriculaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ventriculaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ventriculaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ventriculaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ventriculaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
ventriculaire
tính từ
xem ventricule
Insuffisance ventriculaire droite+ suy tâm thất phải
Inondation ventriculaire+ ngập máu não thất
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ventriculaire trong tiếng Pháp
ventriculaire. tính từ. xem ventricule. Insuffisance ventriculaire droite+ suy tâm thất phải. Inondation ventriculaire+ ngập máu não thất.
Đây là cách dùng ventriculaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ventriculaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.