Thông tin thuật ngữ vernir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vernir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vernir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vernir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vernir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vernir tiếng Pháp nghĩa là gì.
vernir
ngoại động từ
đánh véc ni, quang dầu
Vernir une armoire+ đánh véc ni một cái tủ
tráng men trong (đồ gốm)
(nghĩa bóng) tô một lớp sơn
Vernir sa pensée sceptique+ tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vernir trong tiếng Pháp
vernir. ngoại động từ. đánh véc ni, quang dầu. Vernir une armoire+ đánh véc ni một cái tủ. tráng men trong (đồ gốm). (nghĩa bóng) tô một lớp sơn. Vernir sa pensée sceptique+ tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình.
Đây là cách dùng vernir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vernir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.