Thông tin thuật ngữ verrue tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
verrue (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ verrue
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
verrue tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ verrue trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ verrue tiếng Pháp nghĩa là gì.
verrue
danh từ giống cái
(y học) hột cơm, mụn cóc
(văn học) vật xấu xí
Ces taudis sont des verrues à faire disparaître+ những nhà ở chuột ấy là những vật xấu xí phải dẹp đi
herbe aux verrues+ (thực vật học) cỏ bình minh+ cây thổ hoàng liên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của verrue trong tiếng Pháp
verrue. danh từ giống cái. (y học) hột cơm, mụn cóc. (văn học) vật xấu xí. Ces taudis sont des verrues à faire disparaître+ những nhà ở chuột ấy là những vật xấu xí phải dẹp đi. herbe aux verrues+ (thực vật học) cỏ bình minh+ cây thổ hoàng liên.
Đây là cách dùng verrue tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ verrue tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.