vignette tiếng Pháp là gì?

vignette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vignette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vignette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm vignette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vignette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vignette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vignette tiếng Pháp nghĩa là gì.

vignette
danh từ giống cái
họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...)
viền họa tiết (trang trí ảnh...)
nhãn (ở hộp xì gà, ở chai rượu...); tem (ở một biệt dược...)
giấy vé (chứng thực đã trả thuế ô tô, đã đóng góp vào một việc nghĩa...)
Les vignettes de la fête de l′Humanité+ giấy vé lễ báo Nhân đạo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vignette trong tiếng Pháp

vignette. danh từ giống cái. họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...). viền họa tiết (trang trí ảnh...). nhãn (ở hộp xì gà, ở chai rượu...); tem (ở một biệt dược...). giấy vé (chứng thực đã trả thuế ô tô, đã đóng góp vào một việc nghĩa...). Les vignettes de la fête de l′Humanité+ giấy vé lễ báo Nhân đạo.

Đây là cách dùng vignette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vignette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vignette