Thông tin thuật ngữ vigueur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vigueur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vigueur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vigueur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vigueur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vigueur tiếng Pháp nghĩa là gì.
vigueur
danh từ giống cái
sức mạnh, sức sống mạnh mẽ
Vigueur du bras+ sức mạnh của cánh tay
Vigueur de la jeunesse+ sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
Vigueur d′une plante+ sức sống mạnh mẽ của một cây
sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi
Vigueur de l′esprit+ sự mạnh mẽ của trí lực
Vigueur du style+ sự mạnh mẽ của lời văn
Vigueur du coloris+ sự rắn rỏi của màu sắc
sự mãnh liệt, sự kịch liệt
Vigueur d′une réaction+ sự mãnh liệt của phản ứng
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực
La vigueur d′une loi+ hiệu lực của một đạo luật
en vigueur+ hiện hành, còn hiệu lực
Règlement en vigueur+ qui chế hiện hành
entrer en vigueur+ có hiệu lực
# Phản nghĩa
Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vigueur trong tiếng Pháp
vigueur. danh từ giống cái. sức mạnh, sức sống mạnh mẽ. Vigueur du bras+ sức mạnh của cánh tay. Vigueur de la jeunesse+ sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân. Vigueur d′une plante+ sức sống mạnh mẽ của một cây. sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi. Vigueur de l′esprit+ sự mạnh mẽ của trí lực. Vigueur du style+ sự mạnh mẽ của lời văn. Vigueur du coloris+ sự rắn rỏi của màu sắc. sự mãnh liệt, sự kịch liệt. Vigueur d′une réaction+ sự mãnh liệt của phản ứng. (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực. La vigueur d′une loi+ hiệu lực của một đạo luật. en vigueur+ hiện hành, còn hiệu lực. Règlement en vigueur+ qui chế hiện hành. entrer en vigueur+ có hiệu lực. # Phản nghĩa. Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude.
Đây là cách dùng vigueur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vigueur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.