Thông tin thuật ngữ vineux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vineux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vineux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vineux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vineux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vineux tiếng Pháp nghĩa là gì.
vineux
tính từ
(có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang
Visage vineux+ mặt có màu đỏ rượu vang
Pêche vineuse+ đào có mùi rượu vang
(thuộc) rượu vang
Odeur vineuse+ mùi rượu vang
có độ rượu cao, nặng (rượu vang)
(từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang
Région vineuse+ miền sản xuất nhiều rượu vang
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vineux trong tiếng Pháp
vineux. tính từ. (có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang. Visage vineux+ mặt có màu đỏ rượu vang. Pêche vineuse+ đào có mùi rượu vang. (thuộc) rượu vang. Odeur vineuse+ mùi rượu vang. có độ rượu cao, nặng (rượu vang). (từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang. Région vineuse+ miền sản xuất nhiều rượu vang.
Đây là cách dùng vineux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vineux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.