violation tiếng Pháp là gì?

violation tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng violation trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ violation tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm violation tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ violation

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

violation tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ violation tiếng Pháp nghĩa là gì.

violation
danh từ giống cái
sự vi phạm
Violation de la loi+ sự vi phạm pháp luật
Violation de domicile+ sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở
Violation du secret des lettres+ sự vi phạm bí mật thư tín
sự xâm phạm
Violation d′une église+ sự xâm phạm nhà thờ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của violation trong tiếng Pháp

violation. danh từ giống cái. sự vi phạm. Violation de la loi+ sự vi phạm pháp luật. Violation de domicile+ sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở. Violation du secret des lettres+ sự vi phạm bí mật thư tín. sự xâm phạm. Violation d′une église+ sự xâm phạm nhà thờ.

Đây là cách dùng violation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ violation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới violation