Thông tin thuật ngữ violon tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
violon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ violon
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
violon tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ violon trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ violon tiếng Pháp nghĩa là gì.
violon
danh từ giống đực
(âm nhạc) viôlông
người chơi viôlông
Être violon dans un orchestre+ chơi viôlông trong một dàn nhạc
trạm giam (ngay gần bốt gác)
Enfermer un voleur au violon en attendant de l′interroger demain+ giam tên kẻ trộm vào trạm giam chờ đến mai hỏi cung
cái khoan đá
bàn tiện cánh cung
accordez vos violons!+ hãy nhất trí đi đã!
aller plus vite que les violons+ nhanh quá mức
payer les violons+ xem payer
sec comme un violon+ gầy như que củi
violon d′ingres+ hoạt động nghệ thuật tay trái
Tóm lại nội dung ý nghĩa của violon trong tiếng Pháp
violon. danh từ giống đực. (âm nhạc) viôlông. người chơi viôlông. Être violon dans un orchestre+ chơi viôlông trong một dàn nhạc. trạm giam (ngay gần bốt gác). Enfermer un voleur au violon en attendant de l′interroger demain+ giam tên kẻ trộm vào trạm giam chờ đến mai hỏi cung. cái khoan đá. bàn tiện cánh cung. accordez vos violons!+ hãy nhất trí đi đã!. aller plus vite que les violons+ nhanh quá mức. payer les violons+ xem payer. sec comme un violon+ gầy như que củi. violon d′ingres+ hoạt động nghệ thuật tay trái.
Đây là cách dùng violon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ violon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.