Thông tin thuật ngữ virilité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
virilité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ virilité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
virilité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ virilité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ virilité tiếng Pháp nghĩa là gì.
virilité
danh từ giống cái
tính chất nam giới
Homme dépouillé de sa virilité+ người mất tính chất nam giới
khả năng có con (của đàn ông)
sự hùng tráng, sự rắn rỏi
Virilité de caractère+ sự rắn rỏi của tính tình
# phản nghĩa
Impuissance; froideur.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của virilité trong tiếng Pháp
virilité. danh từ giống cái. tính chất nam giới. Homme dépouillé de sa virilité+ người mất tính chất nam giới. khả năng có con (của đàn ông). sự hùng tráng, sự rắn rỏi. Virilité de caractère+ sự rắn rỏi của tính tình. # phản nghĩa. Impuissance; froideur..
Đây là cách dùng virilité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ virilité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.