voie tiếng Pháp là gì?

voie tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng voie trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ voie tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm voie tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ voie

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

voie tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voie tiếng Pháp nghĩa là gì.

voie
danh từ giống cái
đường
Voie d′accès+ đường vào
Voies de communication+ đường giao thông
Voie d′aérage+ đường thông gió
Voie à l′avance+ đường vượt
Voie en cul-de-sac/voie en impasse+ đường cụt
Voix banalisée+ đường hai chiều (đường sắt)
Voie de classement/voie de triage/voie de formation+ đường dồn toa
Voie unique+ đường một chiều
Voie de garage+ đường đỗ xe
Voie de raccordement+ đường nối (đường sắt)
Voie téléphonique+ đường điện thoại
Voie navigable+ đường mà tàu thuyền qua lại được
Voix suspendue+ đường cáp (treo)
Voie montante/voie descendante+ đường dốc lên/đường dốc xuống
Par voie buccale+ qua đường miệng
Voie de mer+ đường biển
Voie respiratoire+ đường hô hấp
khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục)
(đường sắt) đường sắt (cũng voie ferrée); khổ đường
(nghĩa bóng) con đường
Des voies détournées+ những con đường quanh co
Voie diplomatique+ con đường ngoại giao
Trouver sa voie+ tìm ra con đường của mình (cách hành động, cách xử sự)
(hóa học) phương pháp
Voie sèche+ phương pháp khô
(kỹ thuật) mạch cưa
(từ cũ, nghĩa cũ) chuyến (số lượng chở mỗi lần)
Voie de charbon+ chuyến than
corrompre sa voie+ (tôn giáo) mắc nhiều tội lỗi
en voie de+ đang (trên con đường)
Pays en voie de développement+ nước đang phát triển
être en bonne voie; être dans la bonne voie+ đi đúng đường (để thành công)
être toujours par voies et par chemins+ xem chemin
mettre quelqu′un sur la voie+ hướng dẫn cho ai; bày vẽ cho ai
ouvrir la voie à+ mở đường cho
voie d′eau+ (hàng hải) lỗ rò, lỗ thủng (ở tàu)
voie de fait+ hành động tổn thương (như nhổ vào mặt)
voie d′évitement+ xem évitement
voie lactée+ xem lacté
voies et moyens+ (kinh tế) nguồn thu nhập của Nhà nước
# đồng âm
Voix.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của voie trong tiếng Pháp

voie. danh từ giống cái. đường. Voie d′accès+ đường vào. Voies de communication+ đường giao thông. Voie d′aérage+ đường thông gió. Voie à l′avance+ đường vượt. Voie en cul-de-sac/voie en impasse+ đường cụt. Voix banalisée+ đường hai chiều (đường sắt). Voie de classement/voie de triage/voie de formation+ đường dồn toa. Voie unique+ đường một chiều. Voie de garage+ đường đỗ xe. Voie de raccordement+ đường nối (đường sắt). Voie téléphonique+ đường điện thoại. Voie navigable+ đường mà tàu thuyền qua lại được. Voix suspendue+ đường cáp (treo). Voie montante/voie descendante+ đường dốc lên/đường dốc xuống. Par voie buccale+ qua đường miệng. Voie de mer+ đường biển. Voie respiratoire+ đường hô hấp. khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục). (đường sắt) đường sắt (cũng voie ferrée); khổ đường. (nghĩa bóng) con đường. Des voies détournées+ những con đường quanh co. Voie diplomatique+ con đường ngoại giao. Trouver sa voie+ tìm ra con đường của mình (cách hành động, cách xử sự). (hóa học) phương pháp. Voie sèche+ phương pháp khô. (kỹ thuật) mạch cưa. (từ cũ, nghĩa cũ) chuyến (số lượng chở mỗi lần). Voie de charbon+ chuyến than. corrompre sa voie+ (tôn giáo) mắc nhiều tội lỗi. en voie de+ đang (trên con đường). Pays en voie de développement+ nước đang phát triển. être en bonne voie; être dans la bonne voie+ đi đúng đường (để thành công). être toujours par voies et par chemins+ xem chemin. mettre quelqu′un sur la voie+ hướng dẫn cho ai; bày vẽ cho ai. ouvrir la voie à+ mở đường cho. voie d′eau+ (hàng hải) lỗ rò, lỗ thủng (ở tàu). voie de fait+ hành động tổn thương (như nhổ vào mặt). voie d′évitement+ xem évitement. voie lactée+ xem lacté. voies et moyens+ (kinh tế) nguồn thu nhập của Nhà nước. # đồng âm. Voix..

Đây là cách dùng voie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới voie