voisin tiếng Pháp là gì?

voisin tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng voisin trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ voisin tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm voisin tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ voisin

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

voisin tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voisin tiếng Pháp nghĩa là gì.

voisin
tính từ
(ở) bên cạnh, láng giềng
Pays voisin+ nước láng giềng
gần (về thời gian)
Les siècles voisins du nôtre+ những thế kỷ gần ta
gần (giống) nhau
Deux espèces voisines+ hai loài gần nhau
danh từ giống đực
người hàng xóm, người láng giềng
Vivre en paix avec ses voisins+ sống hòa thuận với láng giềng
người ngồi bên cạnh
Voisin de classe+ người ngồi bên cạnh trong lớp học
người nước láng giềng, nước láng giềng
Nos voisins les Laotiens+ người Lào, những người nước láng tiềng ta
người đồng loại
Aimer son voisin+ yêu người đồng loại
# phản nghĩa
Distant, éloigné, lointain. Différent, opposé.

voisin
tính từ
(ở) bên cạnh, láng giềng
Pays voisin+ nước láng giềng
gần (về thời gian)
Les siècles voisins du nôtre+ những thế kỷ gần ta
gần (giống) nhau
Deux espèces voisines+ hai loài gần nhau
danh từ giống đực
người hàng xóm, người láng giềng
Vivre en paix avec ses voisins+ sống hòa thuận với láng giềng
người ngồi bên cạnh
Voisin de classe+ người ngồi bên cạnh trong lớp học
người nước láng giềng, nước láng giềng
Nos voisins les Laotiens+ người Lào, những người nước láng tiềng ta
người đồng loại
Aimer son voisin+ yêu người đồng loại
# phản nghĩa
Distant, éloigné, lointain. Différent, opposé.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của voisin trong tiếng Pháp

voisin. tính từ. (ở) bên cạnh, láng giềng. Pays voisin+ nước láng giềng. gần (về thời gian). Les siècles voisins du nôtre+ những thế kỷ gần ta. gần (giống) nhau. Deux espèces voisines+ hai loài gần nhau. danh từ giống đực. người hàng xóm, người láng giềng. Vivre en paix avec ses voisins+ sống hòa thuận với láng giềng. người ngồi bên cạnh. Voisin de classe+ người ngồi bên cạnh trong lớp học. người nước láng giềng, nước láng giềng. Nos voisins les Laotiens+ người Lào, những người nước láng tiềng ta. người đồng loại. Aimer son voisin+ yêu người đồng loại. # phản nghĩa. Distant, éloigné, lointain. Différent, opposé.. . voisin. tính từ. (ở) bên cạnh, láng giềng. Pays voisin+ nước láng giềng. gần (về thời gian). Les siècles voisins du nôtre+ những thế kỷ gần ta. gần (giống) nhau. Deux espèces voisines+ hai loài gần nhau. danh từ giống đực. người hàng xóm, người láng giềng. Vivre en paix avec ses voisins+ sống hòa thuận với láng giềng. người ngồi bên cạnh. Voisin de classe+ người ngồi bên cạnh trong lớp học. người nước láng giềng, nước láng giềng. Nos voisins les Laotiens+ người Lào, những người nước láng tiềng ta. người đồng loại. Aimer son voisin+ yêu người đồng loại. # phản nghĩa. Distant, éloigné, lointain. Différent, opposé..

Đây là cách dùng voisin tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voisin tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới voisin