volant tiếng Pháp là gì?

volant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng volant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ volant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm volant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ volant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

volant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ volant tiếng Pháp nghĩa là gì.

volant
tính từ
bay
écureuil volant+ sóc bay
bay phấp phới
Robe volante+ áo bay phấp phới
thả lửng
Corde volante+ dây thừng thả lửng
tháo được, di chuyển được
Cloison volante+ bức vách tháo được
Escalier volant+ thang di chuyển được
lưu động
Camp volant+ trại lưu động
(y học) như épidémique
Maladie volante+ bệnh dịch
feuille volante+ xem feuille
forteresse volante+ xem forteresse
petite vérole volante+ (y học) thủy đậu
poisson volant+ (động vật học) cá chuồn
danh từ giống đực
cầu lông, trò chơi cầu lông
Jouer au volant+ chơi cầu lông
diềm
Volant de rideau+ diềm màn
(cơ học) bánh đà
Volant denté+ bánh đà có răng
tay lái ôtô, sự cầm lái ôtô
Volant de commande+ vôlăng điều khiển
Volant à plateau de friction+ vôlăng có đĩa ma sát
sào nhựa bẫy chim
tờ xé ra (ở sổ có cuống lưu)
cánh (cối xay gió)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của volant trong tiếng Pháp

volant. tính từ. bay. écureuil volant+ sóc bay. bay phấp phới. Robe volante+ áo bay phấp phới. thả lửng. Corde volante+ dây thừng thả lửng. tháo được, di chuyển được. Cloison volante+ bức vách tháo được. Escalier volant+ thang di chuyển được. lưu động. Camp volant+ trại lưu động. (y học) như épidémique. Maladie volante+ bệnh dịch. feuille volante+ xem feuille. forteresse volante+ xem forteresse. petite vérole volante+ (y học) thủy đậu. poisson volant+ (động vật học) cá chuồn. danh từ giống đực. cầu lông, trò chơi cầu lông. Jouer au volant+ chơi cầu lông. diềm. Volant de rideau+ diềm màn. (cơ học) bánh đà. Volant denté+ bánh đà có răng. tay lái ôtô, sự cầm lái ôtô. Volant de commande+ vôlăng điều khiển. Volant à plateau de friction+ vôlăng có đĩa ma sát. sào nhựa bẫy chim. tờ xé ra (ở sổ có cuống lưu). cánh (cối xay gió).

Đây là cách dùng volant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ volant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới volant