voltage tiếng Pháp là gì?

voltage tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng voltage trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ voltage tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm voltage tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ voltage

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

voltage tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voltage tiếng Pháp nghĩa là gì.

voltage
danh từ giống đực
(điện học) điện áp
Voltage de claquage/voltage disruptif+ điện áp đánh thủng
Voltage de pointe+ điện áp xung
Voltage de service+ điện áp làm việc
Voltage secondaire+ điện áp thứ cấp
Voltage redressé+ điện áp chỉnh lưu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của voltage trong tiếng Pháp

voltage. danh từ giống đực. (điện học) điện áp. Voltage de claquage/voltage disruptif+ điện áp đánh thủng. Voltage de pointe+ điện áp xung. Voltage de service+ điện áp làm việc. Voltage secondaire+ điện áp thứ cấp. Voltage redressé+ điện áp chỉnh lưu.

Đây là cách dùng voltage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voltage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới voltage