Thông tin thuật ngữ vêtement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
vêtement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vêtement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vêtement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vêtement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vêtement tiếng Pháp nghĩa là gì.
vêtement
danh từ giống đực
(số nhiều) quần áo, y phục
Mettre ses vêtements+ mặc quần áo
ngành may mặc
Il travaille dans le vêtement+ anh ta làm trong ngành may mặc
cái áo
Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous+ tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
(nghĩa bóng) bộ áo
Vêtement de verdure+ bộ áo cây xanh
La parole, vêtement de la pensée+ lời nói, bộ áo của tư tưởng
vêtement ignifuge+ quần áo chống cháy
vêtement pressurisé+ quần áo điều áp (của phi công)
vêtement de sûreté+ quần áo bảo hộ lao động
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vêtement trong tiếng Pháp
vêtement. danh từ giống đực. (số nhiều) quần áo, y phục. Mettre ses vêtements+ mặc quần áo. ngành may mặc. Il travaille dans le vêtement+ anh ta làm trong ngành may mặc. cái áo. Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous+ tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh. (nghĩa bóng) bộ áo. Vêtement de verdure+ bộ áo cây xanh. La parole, vêtement de la pensée+ lời nói, bộ áo của tư tưởng. vêtement ignifuge+ quần áo chống cháy. vêtement pressurisé+ quần áo điều áp (của phi công). vêtement de sûreté+ quần áo bảo hộ lao động.
Đây là cách dùng vêtement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vêtement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.