zone tiếng Pháp là gì?

zone tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zone trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ zone tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm zone tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ zone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

zone tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zone tiếng Pháp nghĩa là gì.

zone
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý; toán học) đới
Zones climatiques+ đới khí hậu
khu, miền, vùng
Zone littorale+ vùng duyên hải
Zone libre+ vùng tự do
Zone de libre échange+ khu mậu dịch tự do
Zone interdite+ khu cấm
Zone de données+ trường dữ liệu
Zone d′ablation+ vùng cắt bỏ (phẫu thuật)
Zone de combustion+ miền đốt (lò, động cơ)
Zone abyssale+ vùng biển thẳm
Zone de déferlement+ miền sóng vỗ
Zone d′action+ vùng tác chiến (quân sự)
Zone d′ascendance/zone de descendance+ vùng dòng lên/vùng dòng xuống (khí tượng)
Zone de défense aérienne+ vùng phòng không (quân sự)
Zone d′accumulation de gouttes+ vùng tích giọt (buồng đốt)
Zone d′admission+ vùng nạp hơi nước (trong tuabin)
Zone atomisée+ vùng nhiễm xạ nguyên tử
Zone perturbée+ miền nhiễu
Zone fondue/zone de fusion+ miền nóng chảy
Zone d′oxydation+ miền oxy hoá
Zone diffuse+ vùng khuếch tán
Zone de brouillage+ miền nhiễu (vô tuyến điện)
Zone ébranlée+ vùng bị rung, vùng chấn động
Zone fissile+ miền phân hạch
Zone de fracture/zone de rupture+ vùng đứt gãy
Zone de fragilisation+ miền (hoá) giòn
Zone d′éboulement/zone effondrée+ miền sụt lở
Zone contaminée+ vùng ô nhiễm
Zone vierge+ miền chưa khai thác
Zone verte+ vùng trồng cây, vành đai cây xanh
Zone arctique+ miền bắc cực
Zone antarctique+ miền nam cực
Zone subtropicale+ miền á nhiệt đới
Zone tempérée+ miền ôn đới
Zone glaciale+ miền băng giá, miền hàn đới
Zone tropicale+ miền nhiệt đới
Zone tampon+ vùng đệm
Zone houillère+ vùng mỏ than
Zone minière+ vùng mỏ
Zone minée+ vùng có đặt mìn
Zone de résonance+ miền cộng hưởng
Zone de feu/zone de la flamme+ miền đốt, miền lửa
Zone d′incandescence+ miền nóng sáng
Zone de faible pression/zone de forte pression+ vùng áp suất thấp/vùng áp suất cao
Zone critique+ miền tới hạn
Zone de préchauffage+ miền nung nóng sơ bộ
Zone de manipulation+ vùng thao tác
Zone d′audibilité/zone de visibilité+ miền nghe được/miền thấy được
Zone cristalline+ miền kết tinh
Zone de réaction+ miền phản ứng
Zone de réception+ miền nhận
Zone de réduction+ miền khử
Zone à explorer+ miền thăm dò, miền khảo sát
Zone de tolérance+ vùng cho phép, miền dung sai
Zone de service+ vùng sử dụng (vô tuyến điện)
Zone morte+ vùng câm (vô tuyến điện), miền không nhạy (rơle)
Zone ombrée+ miền bóng (vô tuyến điện)
Zone des tourbillons+ miền xoáy lốc
Zone de plissement+ miền uốn nếp (địa chất)
Zone tectonique+ miền kiến tạo (địa chất)
Zone hétérogène solide+ miền rắn dị thể
Zone de flot/zone de jusant+ miền triều lên/vùng triều rút
vùng ngoại ô nghèo khổ
Les taudis de la zone+ những nhà ổ chuột ở vùng ngoại ô nghèo khổ
(nghĩa bóng) khu vực
Zone d′influence+ khu vực ảnh hưởng
hạng
Romancier de seconde zone+ nhà tiểu thuyết hạng xoàng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zone trong tiếng Pháp

zone. danh từ giống cái. (địa chất, địa lý; toán học) đới. Zones climatiques+ đới khí hậu. khu, miền, vùng. Zone littorale+ vùng duyên hải. Zone libre+ vùng tự do. Zone de libre échange+ khu mậu dịch tự do. Zone interdite+ khu cấm. Zone de données+ trường dữ liệu. Zone d′ablation+ vùng cắt bỏ (phẫu thuật). Zone de combustion+ miền đốt (lò, động cơ). Zone abyssale+ vùng biển thẳm. Zone de déferlement+ miền sóng vỗ. Zone d′action+ vùng tác chiến (quân sự). Zone d′ascendance/zone de descendance+ vùng dòng lên/vùng dòng xuống (khí tượng). Zone de défense aérienne+ vùng phòng không (quân sự). Zone d′accumulation de gouttes+ vùng tích giọt (buồng đốt). Zone d′admission+ vùng nạp hơi nước (trong tuabin). Zone atomisée+ vùng nhiễm xạ nguyên tử. Zone perturbée+ miền nhiễu. Zone fondue/zone de fusion+ miền nóng chảy. Zone d′oxydation+ miền oxy hoá. Zone diffuse+ vùng khuếch tán. Zone de brouillage+ miền nhiễu (vô tuyến điện). Zone ébranlée+ vùng bị rung, vùng chấn động. Zone fissile+ miền phân hạch. Zone de fracture/zone de rupture+ vùng đứt gãy. Zone de fragilisation+ miền (hoá) giòn. Zone d′éboulement/zone effondrée+ miền sụt lở. Zone contaminée+ vùng ô nhiễm. Zone vierge+ miền chưa khai thác. Zone verte+ vùng trồng cây, vành đai cây xanh. Zone arctique+ miền bắc cực. Zone antarctique+ miền nam cực. Zone subtropicale+ miền á nhiệt đới. Zone tempérée+ miền ôn đới. Zone glaciale+ miền băng giá, miền hàn đới. Zone tropicale+ miền nhiệt đới. Zone tampon+ vùng đệm. Zone houillère+ vùng mỏ than. Zone minière+ vùng mỏ. Zone minée+ vùng có đặt mìn. Zone de résonance+ miền cộng hưởng. Zone de feu/zone de la flamme+ miền đốt, miền lửa. Zone d′incandescence+ miền nóng sáng. Zone de faible pression/zone de forte pression+ vùng áp suất thấp/vùng áp suất cao. Zone critique+ miền tới hạn. Zone de préchauffage+ miền nung nóng sơ bộ. Zone de manipulation+ vùng thao tác. Zone d′audibilité/zone de visibilité+ miền nghe được/miền thấy được. Zone cristalline+ miền kết tinh. Zone de réaction+ miền phản ứng. Zone de réception+ miền nhận. Zone de réduction+ miền khử. Zone à explorer+ miền thăm dò, miền khảo sát. Zone de tolérance+ vùng cho phép, miền dung sai. Zone de service+ vùng sử dụng (vô tuyến điện). Zone morte+ vùng câm (vô tuyến điện), miền không nhạy (rơle). Zone ombrée+ miền bóng (vô tuyến điện). Zone des tourbillons+ miền xoáy lốc. Zone de plissement+ miền uốn nếp (địa chất). Zone tectonique+ miền kiến tạo (địa chất). Zone hétérogène solide+ miền rắn dị thể. Zone de flot/zone de jusant+ miền triều lên/vùng triều rút. vùng ngoại ô nghèo khổ. Les taudis de la zone+ những nhà ổ chuột ở vùng ngoại ô nghèo khổ. (nghĩa bóng) khu vực. Zone d′influence+ khu vực ảnh hưởng. hạng. Romancier de seconde zone+ nhà tiểu thuyết hạng xoàng.

Đây là cách dùng zone tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zone tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới zone