Thông tin thuật ngữ ébauche tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ébauche (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ébauche
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ébauche tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ébauche trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ébauche tiếng Pháp nghĩa là gì.
ébauche
danh từ giống cái
bản phác, bản phác thảo; hình phác
Jeter l′ébauche d′une statue+ phác hình một bức tượng
sự mới hé
L′ébauche d′un sourire+ nụ cười mới hé
(y học) mầm
ébauche dentaire+ mầm răng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ébauche trong tiếng Pháp
ébauche. danh từ giống cái. bản phác, bản phác thảo; hình phác. Jeter l′ébauche d′une statue+ phác hình một bức tượng. sự mới hé. L′ébauche d′un sourire+ nụ cười mới hé. (y học) mầm. ébauche dentaire+ mầm răng.
Đây là cách dùng ébauche tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ébauche tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.