Thông tin thuật ngữ éblouissant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
éblouissant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ éblouissant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
éblouissant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ éblouissant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ éblouissant tiếng Pháp nghĩa là gì.
éblouissant
tính từ
làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn
đẹp rực rỡ
Jeune fille éblouissante+ thiếu nữ đẹp rực rỡ
lạ lùng
éloquence éblouissante+ sự hùng hồn lạ lùng
lòe
# phản nghĩa
Obscure; terne.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của éblouissant trong tiếng Pháp
éblouissant. tính từ. làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn. đẹp rực rỡ. Jeune fille éblouissante+ thiếu nữ đẹp rực rỡ. lạ lùng. éloquence éblouissante+ sự hùng hồn lạ lùng. lòe. # phản nghĩa. Obscure; terne..
Đây là cách dùng éblouissant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ éblouissant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.