Thông tin thuật ngữ ébourgeonnage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ébourgeonnage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ébourgeonnage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ébourgeonnage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ébourgeonnage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ébourgeonnage tiếng Pháp nghĩa là gì.
ébourgeonnage
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự tỉa chồi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ébourgeonnage trong tiếng Pháp
ébourgeonnage. danh từ giống đực. (nông nghiệp) sự tỉa chồi.
Đây là cách dùng ébourgeonnage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ébourgeonnage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.