Thông tin thuật ngữ écaille tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
écaille (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ écaille
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
écaille tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ écaille trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ écaille tiếng Pháp nghĩa là gì.
écaille
danh từ giống cái
vảy
écailles de poisson+ vảy cá
écailles des ailes de papillon+ vảy cánh bướm
écailles d′un rhizome+ (thực vật học) vảy thân rễ
écailles de buble d′oignon+ vảy củ hành
Se détacher par écailles+ tróc thành vảy
đồi mồi
Peigne en écaille+ lược đồi mồi
laisser aux autres les écailles+ ăn ốc để người đổ vỏ
les écailles lui sont tombées des yeux+ anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý)
écaille
danh từ giống cái
vảy
écailles de poisson+ vảy cá
écailles des ailes de papillon+ vảy cánh bướm
écailles d′un rhizome+ (thực vật học) vảy thân rễ
écailles de buble d′oignon+ vảy củ hành
Se détacher par écailles+ tróc thành vảy
đồi mồi
Peigne en écaille+ lược đồi mồi
laisser aux autres les écailles+ ăn ốc để người đổ vỏ
les écailles lui sont tombées des yeux+ anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của écaille trong tiếng Pháp
écaille. danh từ giống cái. vảy. écailles de poisson+ vảy cá. écailles des ailes de papillon+ vảy cánh bướm. écailles d′un rhizome+ (thực vật học) vảy thân rễ. écailles de buble d′oignon+ vảy củ hành. Se détacher par écailles+ tróc thành vảy. đồi mồi. Peigne en écaille+ lược đồi mồi. laisser aux autres les écailles+ ăn ốc để người đổ vỏ. les écailles lui sont tombées des yeux+ anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý). . écaille. danh từ giống cái. vảy. écailles de poisson+ vảy cá. écailles des ailes de papillon+ vảy cánh bướm. écailles d′un rhizome+ (thực vật học) vảy thân rễ. écailles de buble d′oignon+ vảy củ hành. Se détacher par écailles+ tróc thành vảy. đồi mồi. Peigne en écaille+ lược đồi mồi. laisser aux autres les écailles+ ăn ốc để người đổ vỏ. les écailles lui sont tombées des yeux+ anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý).
Đây là cách dùng écaille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ écaille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.