Thông tin thuật ngữ échange tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
échange (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ échange
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
échange tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ échange trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ échange tiếng Pháp nghĩa là gì.
échange
danh từ giống đực
sự đổi, sự trao đổi
échange d′appartements+ sự đổi nhà cho nhau
échange de prisonniers+ sự trao đổi tù binh
Valeur d′échange+ (kinh tế) tài chính giá trị trao đổi
échanges de lettres+ sự trao đổi thư từ
en échange+ để bù lại, ngược lại
en échange de+ để đổi lấy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của échange trong tiếng Pháp
échange. danh từ giống đực. sự đổi, sự trao đổi. échange d′appartements+ sự đổi nhà cho nhau. échange de prisonniers+ sự trao đổi tù binh. Valeur d′échange+ (kinh tế) tài chính giá trị trao đổi. échanges de lettres+ sự trao đổi thư từ. en échange+ để bù lại, ngược lại. en échange de+ để đổi lấy.
Đây là cách dùng échange tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ échange tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.