échelle tiếng Pháp là gì?

échelle tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng échelle trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ échelle tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm échelle tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ échelle

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

échelle tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ échelle tiếng Pháp nghĩa là gì.

échelle
danh từ giống cái
thang
Dresser une échelle contre un mur+ dựng thang vào tường
Echelle brisée+ thang gấp, thang xếp
Echelle des valeurs+ thang giá trị
Echelle des températures+ thang nhiệt độ
Echelle de sons+ (âm nhạc) thang âm
Echelle des teintes+ thang màu
Echelle thermométrique+ thang nhiệt độ
Echelle logarithmique+ thang lôga
Echelle centigrade+ thang bách phân
Echelle graduée+ thang chia độ
Echelle hydrométrique+ thang thuỷ văn
Echelle à incendie+ thang chữa cháy
Echelle de sécurité+ thang an toàn
Echelle de sauvetage+ thang cứu nạn
Echelle d′embarcation+ thang lên tàu thuỷ
thước tỷ lệ
Echelle d′une carte+ thước tỷ lệ của một bản đồ
Echelle de reproduction+ tỉ lệ phóng đại
quy mô
Sur une grande échelle+ trên quy mô lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng
Faire la courte échelle à quelqu′un+ chìa vai cho ai trèo+ (nghĩa bóng) giúp đỡ ai, nâng đỡ ai
monter à l′échelle+ đùa mà cho là thực
tirer l′échelle après quelqu′un (quelque chose)+ (cho rằng) không ai (gì) bằng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của échelle trong tiếng Pháp

échelle. danh từ giống cái. thang. Dresser une échelle contre un mur+ dựng thang vào tường. Echelle brisée+ thang gấp, thang xếp. Echelle des valeurs+ thang giá trị. Echelle des températures+ thang nhiệt độ. Echelle de sons+ (âm nhạc) thang âm. Echelle des teintes+ thang màu. Echelle thermométrique+ thang nhiệt độ. Echelle logarithmique+ thang lôga. Echelle centigrade+ thang bách phân. Echelle graduée+ thang chia độ. Echelle hydrométrique+ thang thuỷ văn. Echelle à incendie+ thang chữa cháy. Echelle de sécurité+ thang an toàn. Echelle de sauvetage+ thang cứu nạn. Echelle d′embarcation+ thang lên tàu thuỷ. thước tỷ lệ. Echelle d′une carte+ thước tỷ lệ của một bản đồ. Echelle de reproduction+ tỉ lệ phóng đại. quy mô. Sur une grande échelle+ trên quy mô lớn. (từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng. Faire la courte échelle à quelqu′un+ chìa vai cho ai trèo+ (nghĩa bóng) giúp đỡ ai, nâng đỡ ai. monter à l′échelle+ đùa mà cho là thực. tirer l′échelle après quelqu′un (quelque chose)+ (cho rằng) không ai (gì) bằng.

Đây là cách dùng échelle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ échelle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới échelle