écorcher tiếng Pháp là gì?

écorcher tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng écorcher trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ écorcher tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm écorcher tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ écorcher

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

écorcher tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ écorcher tiếng Pháp nghĩa là gì.

écorcher
ngoại động từ
lột da
écorcher un lapin+ lột da con thỏ
làm trợt da, làm sầy da
bán cứa cổ
écorcher un client+ bán cứa cổ khách hàng
làm chối tai
Voix qui écorche les oreilles+ giọng nói làm chối tai
đọc sai, phát âm sai
écorcher le français+ phát âm sai tiếng Pháp
crier comme si l′on vous écorchait+ (thân mật) kêu la ầm ĩ
écorcher le renard+ xem renard

Tóm lại nội dung ý nghĩa của écorcher trong tiếng Pháp

écorcher. ngoại động từ. lột da. écorcher un lapin+ lột da con thỏ. làm trợt da, làm sầy da. bán cứa cổ. écorcher un client+ bán cứa cổ khách hàng. làm chối tai. Voix qui écorche les oreilles+ giọng nói làm chối tai. đọc sai, phát âm sai. écorcher le français+ phát âm sai tiếng Pháp. crier comme si l′on vous écorchait+ (thân mật) kêu la ầm ĩ. écorcher le renard+ xem renard.

Đây là cách dùng écorcher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ écorcher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới écorcher