écumoire tiếng Pháp là gì?

écumoire tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng écumoire trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ écumoire tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm écumoire tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ écumoire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

écumoire tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ écumoire tiếng Pháp nghĩa là gì.

écumoire
danh từ giống cái
muôi hớt bọt (khi nấu ăn)
en écumoire; comme une écumoire+ có nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của écumoire trong tiếng Pháp

écumoire. danh từ giống cái. muôi hớt bọt (khi nấu ăn). en écumoire; comme une écumoire+ có nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt.

Đây là cách dùng écumoire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ écumoire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới écumoire