Thông tin thuật ngữ éducateur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
éducateur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ éducateur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
éducateur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ éducateur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ éducateur tiếng Pháp nghĩa là gì.
éducateur
tính từ
giáo dục
Ouvrages éducateur+ tác phẩm giáo dục
danh từ
nhà giáo dục
Un éducateur de génie+ một nhà giáo dục thiên tài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của éducateur trong tiếng Pháp
éducateur. tính từ. giáo dục. Ouvrages éducateur+ tác phẩm giáo dục. danh từ. nhà giáo dục. Un éducateur de génie+ một nhà giáo dục thiên tài.
Đây là cách dùng éducateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ éducateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.