Thông tin thuật ngữ élan tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
élan (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ élan
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
élan tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ élan trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ élan tiếng Pháp nghĩa là gì.
élan
danh từ giống đực
đà (để nhảy)
Prendre son élan+ lấy dà
sự vươn lên
sự hăm hở, sự nhiệt tình
Jeune homme plein d′élan+ thanh niên đầy nhiệt tình
(động vật học) nai sừng tấm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của élan trong tiếng Pháp
élan. danh từ giống đực. đà (để nhảy). Prendre son élan+ lấy dà. sự vươn lên. sự hăm hở, sự nhiệt tình. Jeune homme plein d′élan+ thanh niên đầy nhiệt tình. (động vật học) nai sừng tấm.
Đây là cách dùng élan tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ élan tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.