Thông tin thuật ngữ électrisation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
électrisation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ électrisation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
électrisation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ électrisation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ électrisation tiếng Pháp nghĩa là gì.
électrisation
danh từ giống cái
sự nhiễm điện
(nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kích động
L′électrisation de la foule+ sự kích động quần chúng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của électrisation trong tiếng Pháp
électrisation. danh từ giống cái. sự nhiễm điện. (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kích động. L′électrisation de la foule+ sự kích động quần chúng.
Đây là cách dùng électrisation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ électrisation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.