élégiaque tiếng Pháp là gì?

élégiaque tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng élégiaque trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ élégiaque tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm élégiaque tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ élégiaque

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

élégiaque tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ élégiaque tiếng Pháp nghĩa là gì.

élégiaque
tính từ
xem élégie 1
Poèmes élégiaques+ thơ bi thương
bị thương, sầu thảm
Plainte élégiaque+ lời rên rỉ sầu thảm
danh từ
nhà thơ bi thương

Tóm lại nội dung ý nghĩa của élégiaque trong tiếng Pháp

élégiaque. tính từ. xem élégie 1. Poèmes élégiaques+ thơ bi thương. bị thương, sầu thảm. Plainte élégiaque+ lời rên rỉ sầu thảm. danh từ. nhà thơ bi thương.

Đây là cách dùng élégiaque tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ élégiaque tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới élégiaque