émerveiller tiếng Pháp là gì?

émerveiller tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng émerveiller trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ émerveiller tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm émerveiller tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ émerveiller

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

émerveiller tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ émerveiller tiếng Pháp nghĩa là gì.

émerveiller
ngoại động từ
làm cho kinh ngạc thán phục
émerveiller ses auditeurs+ làm cho cử tọa kinh ngạc thán phục
# phản nghĩa
Décevoir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của émerveiller trong tiếng Pháp

émerveiller. ngoại động từ. làm cho kinh ngạc thán phục. émerveiller ses auditeurs+ làm cho cử tọa kinh ngạc thán phục. # phản nghĩa. Décevoir.

Đây là cách dùng émerveiller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ émerveiller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới émerveiller