épargner tiếng Pháp là gì?

épargner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng épargner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ épargner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm épargner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ épargner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

épargner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ épargner tiếng Pháp nghĩa là gì.

épargner
ngoại động từ
dành dụm, tiết kiệm
épargner quelque argent pour ses vieux jours+ dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già
épargner ses forces+ tiết kiệm sức
tránh, miễn
épargner des ennuis à quelqu′un+ tránh buồn phiền cho ai
đối xử rộng lượng, nể nang
épargner les vaincus+ đối xử rộng lượng với kẻ thua
épargner les vieillards+ nể nang các cụ già
trừ ra, chừa ra
L′incendie a épargné sa maison+ đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra
ne pas épargner sa peine+ không ngại tốn công
ne rien épargner pour+ không quản gì để; dùng mọi phương tiện để

Tóm lại nội dung ý nghĩa của épargner trong tiếng Pháp

épargner. ngoại động từ. dành dụm, tiết kiệm. épargner quelque argent pour ses vieux jours+ dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già. épargner ses forces+ tiết kiệm sức. tránh, miễn. épargner des ennuis à quelqu′un+ tránh buồn phiền cho ai. đối xử rộng lượng, nể nang. épargner les vaincus+ đối xử rộng lượng với kẻ thua. épargner les vieillards+ nể nang các cụ già. trừ ra, chừa ra. L′incendie a épargné sa maison+ đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra. ne pas épargner sa peine+ không ngại tốn công. ne rien épargner pour+ không quản gì để; dùng mọi phương tiện để.

Đây là cách dùng épargner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ épargner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới épargner