état major tiếng Pháp là gì?

état major tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng état major trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ état major tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm état major tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ état major

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

état major tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ état major tiếng Pháp nghĩa là gì.

état-major
danh từ giống đực
bộ tham mưu
L′état-major de division+ bộ tham mưu sư đoàn
L′état-major d′un parti+ bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của état major trong tiếng Pháp

état-major. danh từ giống đực. bộ tham mưu. L′état-major de division+ bộ tham mưu sư đoàn. L′état-major d′un parti+ bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng.

Đây là cách dùng état major tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ état major tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới état major